Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ unattired
unattired
/"ʌnə"taiəd/
Tính từ
không mặc quần áo; không trang điểm
Thảo luận
Thảo luận