1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ unattired

unattired

/"ʌnə"taiəd/
Tính từ
  • không mặc quần áo; không trang điểm

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận