Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ unattended
unattended
/"ʌbə"tendid/
Tính từ
không có người đi theo (hầu, giữ, chăm nom, phục dịch)
không chăm sóc, bỏ mặc
Kỹ thuật
không có giám sát
không có người lái
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận