1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ unattended

unattended

/"ʌbə"tendid/
Tính từ
  • không có người đi theo (hầu, giữ, chăm nom, phục dịch)
  • không chăm sóc, bỏ mặc
Kỹ thuật
  • không có giám sát
  • không có người lái
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận