1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ unassuming

unassuming

/"ʌbə"sju:miɳ/
Tính từ
  • không tự phụ, khiêm tốn

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận