1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ unascertainable

unascertainable

/"ʌnæsə"teinəbl/
Tính từ
  • không thể xác minh, không thể xác định

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận