Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ unascertainable
unascertainable
/"ʌnæsə"teinəbl/
Tính từ
không thể xác minh, không thể xác định
Thảo luận
Thảo luận