Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ unary operation
unary operation
Kỹ thuật
phép toán một ngôi
Toán - Tin
phép toán đơn phân
phép toán một toán hạng
thao tác đơn tử
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận