1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ unarrayed

unarrayed

/"ʌnə"reid/
Tính từ
  • không trang điểm
  • quân sự không dàn thành thế trận
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận