Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ unarmoured
unarmoured
/"ʌn"ɑ:məd/
Tính từ
không mặc áo giáp
không bọc sắt (xe)
Thảo luận
Thảo luận