1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ unarmed

unarmed

/"ʌn"ɑ:md/
Tính từ
  • bị tước khí giới
  • không có khí giới, tay không

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận