1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ unarchitectural

unarchitectural

Tính từ
  • không đúng quy luật của kiến trúc
  • không am hiểu kiến trúc, không sành kiến trúc

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận