Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ unapproving
unapproving
/"ʌnə"pru:viɳ/
Tính từ
không tán thành, không chấp thuận
không chuẩn y
Thảo luận
Thảo luận