1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ unappropriated

unappropriated

/"ʌnə"prouprieitid/
Tính từ
  • sẵn sàng để dùng
  • chưa dùng vào việc gì rõ rệt
  • không ai chiếm giữ, không thuộc của ai
Kinh tế
  • không dùng đến, có sẵn để dùng
  • tiền chưa dùng vào việc gì rõ rệt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận