1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ unappreciated

unappreciated

/"ʌnə"pri:ʃieitid/
Tính từ
  • không được quý chuộng, không được đánh giá cao
  • không được thưởng thức, không được ưa thích
  • không được đánh giá đúng
  • chưa được hiểu rõ, chưa được thấy rõ

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận