Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ unappreciated
unappreciated
/"ʌnə"pri:ʃieitid/
Tính từ
không được quý chuộng, không được đánh giá cao
không được thưởng thức, không được ưa thích
không được đánh giá đúng
chưa được hiểu rõ, chưa được thấy rõ
Thảo luận
Thảo luận