1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ unappeasable

unappeasable

/"ʌnə"pi:zəbl/
Tính từ
  • không làm cho nguôi được (cơn giận); không làm cho yên được (tiếng ồn)
  • không làm cho phỉ được, không thoả mãn được (lòng thèm khát, ham muốn)
  • không xoa dịu được

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận