Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ unappeasable
unappeasable
/"ʌnə"pi:zəbl/
Tính từ
không làm cho nguôi được (cơn giận); không làm cho yên được (tiếng ồn)
không làm cho phỉ được, không thoả mãn được (lòng thèm khát, ham muốn)
không xoa dịu được
Thảo luận
Thảo luận