1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ unapparent

unapparent

/"ʌnə"pærənt/
Tính từ
  • không rõ, không lộ ra, kín

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận