1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ unappalled

unappalled

/"ʌnə"pɔ:ld/
Tính từ
  • không sợ, không kinh hoảng
  • không nao núng, thản nhiên, trơ trơ

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận