Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ unapologetic
unapologetic
Tính từ
không biện hộ, không; biện giải
không biết (xin) lỗi
Thảo luận
Thảo luận