Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ unanswered
unanswered
/"ʌn"ɑ:nsəd/
Tính từ
không được trả lời
không được đáp lại
không bị bác; chưa bác được
Thảo luận
Thảo luận