Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ unanointed
unanointed
Tính từ
tôn giáo
không chịu lễ xức dầu thánh
Chủ đề liên quan
Tôn giáo
Thảo luận
Thảo luận