Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ unannealed
unannealed
/"ʌnə"ni:ld/
Tính từ
không tôi thấu
thép
; không luộc (pha lê)
nghĩa bóng
không tôi luyện, không được rèn luyện
Chủ đề liên quan
Thép
Nghĩa bóng
Thảo luận
Thảo luận