1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ unanchored

unanchored

/"ʌn"æɳkəd/
Tính từ
  • không thả neo
Xây dựng
  • không neo
  • không thả neo
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận