1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ unanalysed

unanalysed

/"ʌn"ænəlaizd/
Tính từ
  • không phân tích, không được phân tích

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận