1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ unambition

unambition

Danh từ
  • sự không ham muốn; sự không có tham vọng; sự không đòi hỏi cao; sự an phận; sự dễ dãi; sự giản dị; sự xuềnh xoàng

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận