Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ unambiguous
unambiguous
/"ʌnæm"bigjuəs/
Tính từ
không mơ hồ, rõ ràng; không nhập nhằng nước đôi
unambiguous
answer
:
câu trả lời rõ ràng
Kỹ thuật
đơn trị
Điện lạnh
không mập mờ
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Điện lạnh
Thảo luận
Thảo luận