1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ unalloyed

unalloyed

/"ʌnə"lɔid/
Tính từ
Toán - Tin
  • không hợp kim
Xây dựng
  • không pha trộn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận