Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ unalloyed
unalloyed
/"ʌnə"lɔid/
Tính từ
không pha trộn, nguyên chất
kim loại
nghĩa bóng
không pha, tinh khiết
Toán - Tin
không hợp kim
Xây dựng
không pha trộn
Chủ đề liên quan
Kim loại
Nghĩa bóng
Toán - Tin
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận