1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ unadopted

unadopted

/"ʌnə"doptid/
Tính từ
  • không được chấp nhận, không được thông qua
  • không được chính quyền sở tại nhận trông nom đường xá
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận