Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ unadopted
unadopted
/"ʌnə"doptid/
Tính từ
không được chấp nhận, không được thông qua
không được chính quyền sở tại nhận trông nom
đường xá
Chủ đề liên quan
Đường xá
Thảo luận
Thảo luận