1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ultrasonic soldering

ultrasonic soldering

Kỹ thuật
  • sự hàn siêu âm
Cơ khí - Công trình
  • sự hàn bằng siêu âm
Điện
  • việc hàn siêu âm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận