1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ultrasonic frequency

ultrasonic frequency

Toán - Tin
  • siêu âm tần
Y học
  • tần số siêu âm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận