1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ultrasonic defrosting

ultrasonic defrosting

Điện lạnh
  • phá băng siêu âm
  • sự phá băng siêu âm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận