1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ultrasonic cleaning

ultrasonic cleaning

Kỹ thuật
  • sự lám sạch siêu âm
Điện
  • sự tắm siêu âm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận