1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ultramontane

ultramontane

/,ʌltrə"mɔntein/
Tính từ
  • bên kia núi; bên kia núi An-pơ
  • theo chủ trương giáo hoàng có toàn quyền
Danh từ
  • người ở bên kia núi An-pơ, người Y
  • người theo chủ trương giáo hoàng có toàn quyền

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận