ultramarine
/,ʌltrəmə"ri:n/
Tính từ
- bên kia biển, hải ngoại
the ultramarine countries:
các nước hải ngoại
Danh từ
- màu xanh biếc
Kỹ thuật
- màu xanh biếc
Xây dựng
- màu xanh biển
Chủ đề liên quan
Thảo luận