1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ultramarine

ultramarine

/,ʌltrəmə"ri:n/
Tính từ
  • bên kia biển, hải ngoại
Danh từ
  • màu xanh biếc
Kỹ thuật
  • màu xanh biếc
Xây dựng
  • màu xanh biển
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận