1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ultraconservative

ultraconservative

/"ʌltrəkən"sə:vətiv/
Tính từ
  • bảo thủ cực đoan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận