1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ultimogeniture

ultimogeniture

/"ʌltimou"dʤenitʃə/
Danh từ
  • chế độ con trai út thừa kế

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận