1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ udometer

udometer

/ju:"dɔmitə/
Danh từ
  • cái đo mưa
Kỹ thuật
  • mưa kế
  • vũ kế
Điện lạnh
  • máy đo lượng mưa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận