Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ udder
udder
/"ʌdə/
Danh từ
bầu vú (bò, cừu...)
Kinh tế
bầu vú
Y học
vú (gia súc, động vật)
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Y học
Thảo luận
Thảo luận