1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ udder

udder

/"ʌdə/
Danh từ
  • bầu vú (bò, cừu...)
Kinh tế
  • bầu vú
Y học
  • vú (gia súc, động vật)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận