1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ubiquinone

ubiquinone

Y học
  • coenzyme, hoạt động như một tác nhân chuyên chở electron trong các ty lạp thể tế bào
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận