1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ typographer

typographer

/tai"pɔgrəfə/
Danh từ
Kinh tế
  • thợ in
  • thợ sắp chữ
Điện tử - Viễn thông
  • thợ in
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận