Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ tympan
tympan
/"timpən/
Danh từ
màng
giải phẫu
màng nhĩ
Kỹ thuật
giấy lót
Xây dựng
ô trán (nhà)
Chủ đề liên quan
Giải phẫu
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận