Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ tymbal
tymbal
/"timbəl/ (tymbal) /"timbəl/
Danh từ
âm nhạc
trống định âm
Chủ đề liên quan
Âm nhạc
Thảo luận
Thảo luận