1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ twyer

twyer

/twi:"jeə/ (twyer) /"twaiə/
Danh từ
Kỹ thuật
  • lỗ gió
  • ống hút gió
Hóa học - Vật liệu
  • mặt gió
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận