Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ twyer
twyer
/twi:"jeə/ (twyer) /"twaiə/
Danh từ
kỹ thuật
ống gió, ống bễ
Kỹ thuật
lỗ gió
ống hút gió
Hóa học - Vật liệu
mặt gió
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Kỹ thuật
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận