1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ two-way

two-way

/"tu:"wei/
Tính từ
  • hai chiều (đường phố); có hai đường dẫn tới (vòi nước)
  • điện học hai chiều; radio thu phát
Kinh tế
  • hai bên
  • hai chiều
  • song phương
  • trên hai chiều
Kỹ thuật
  • hai chiều
  • hai đường
  • hai ngả
  • hai nhánh
  • hai phía
Xây dựng
  • có hai đường
  • có hai tuyến
  • đặt theo hai phương (cốt thép)
Toán - Tin
  • hai cách
  • theo hai hướng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận