1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ two-step

two-step

/"tu:step/
Danh từ
  • điệu múa nhịp hai bốn
  • nhạc cho điệu múa nhịp hai bốn
Xây dựng
  • có hai bậc
  • có hai cấp
Hóa học - Vật liệu
  • hai bậc
  • hai bước
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận