Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ two-sided
two-sided
/"tu:"saidid/
Tính từ
hai bên, hai cạnh
nghĩa bóng
hai mặt
Kỹ thuật
hai bên
hai cạnh
hai phía
Toán - Tin
hai phía, hai bên
Chủ đề liên quan
Nghĩa bóng
Kỹ thuật
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận