1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ twisty

twisty

/"twisti/
Tính từ
  • quanh co khúc khuỷu (con đường, sông...)
  • nghĩa bóng không thật thà, gian dối, quanh co, lắm mánh khoé (người)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận