Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ twining
twining
Danh từ
thực vật học
sự leo cuốn
Tính từ
quanh co (đường cái)
có thân quấn (cây)
Kỹ thuật
biến hình
song tinh
Điện lạnh
sự sinh đôi
tinh thể
Chủ đề liên quan
Thực vật học
Kỹ thuật
Điện lạnh
Tinh thể
Thảo luận
Thảo luận