1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ twining

twining

Danh từ
Tính từ
  • quanh co (đường cái)
  • có thân quấn (cây)
Kỹ thuật
  • biến hình
  • song tinh
Điện lạnh
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận