Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ twin-engined
twin-engined
/"twin"endʤind/
Tính từ
có hai động cơ
máy bay
Kỹ thuật
động cơ kép
Cơ khí - Công trình
động cơ kép kín
Chủ đề liên quan
Máy bay
Kỹ thuật
Cơ khí - Công trình
Thảo luận
Thảo luận