1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ twin-engined

twin-engined

/"twin"endʤind/
Tính từ
Kỹ thuật
  • động cơ kép
Cơ khí - Công trình
  • động cơ kép kín
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận