1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ twin cylinder

twin cylinder

Toán - Tin
  • động cơ hai xi lanh
Hóa học - Vật liệu
  • xi lanh đôi
  • xi lanh kép
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận