1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ twill

twill

/twil/
Danh từ
  • vải chéo, vải chéo go
Động từ
  • dệt chéo (sợi)
Dệt may
  • vải chéo nổi
  • vải vân chéo
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận