Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ twill
twill
/twil/
Danh từ
vải chéo, vải chéo go
Động từ
dệt chéo (sợi)
Dệt may
vải chéo nổi
vải vân chéo
Chủ đề liên quan
Dệt may
Thảo luận
Thảo luận