1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ tweezers

tweezers

/"twi:zəz/
Danh từ
  • cái cặp, cái nhíp (cũng pair of tweezers)
Kỹ thuật
  • cái cặp
  • cái kẹp
  • cặp
  • phanh
Điện lạnh
  • cái nhíp
  • gắp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận