Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ tweezers
tweezers
/"twi:zəz/
Danh từ
cái cặp, cái nhíp (cũng pair of tweezers)
Kỹ thuật
cái cặp
cái kẹp
cặp
phanh
Điện lạnh
cái nhíp
gắp
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Điện lạnh
Thảo luận
Thảo luận