1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ tutor

tutor

/"tju:tə/
Danh từ
  • người giám hộ (đứa trẻ vị thành niên)
  • gia sư, thầy giáo kèm riêng
  • trợ lý học tập (ở trường đại học Anh)
Động từ
  • dạy kèm, kèm cặp
  • kiềm chế
  • pháp lý giám hộ
Nội động từ
  • làm nhiệm vụ giám hộ
  • là gia sư
Kinh tế
  • người giám hộ
Xây dựng
  • gia sư
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận