Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ tutor
tutor
/"tju:tə/
Danh từ
người giám hộ (đứa trẻ vị thành niên)
gia sư, thầy giáo kèm riêng
trợ lý học tập (ở trường đại học Anh)
Động từ
dạy kèm, kèm cặp
kiềm chế
pháp lý
giám hộ
Nội động từ
làm nhiệm vụ giám hộ
là gia sư
Kinh tế
người giám hộ
Xây dựng
gia sư
Chủ đề liên quan
Pháp lý
Kinh tế
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận